Có 2 kết quả:

顆粒 kē lì ㄎㄜ ㄌㄧˋ颗粒 kē lì ㄎㄜ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) kernel
(2) granule
(3) granulated (sugar, chemical product)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) kernel
(2) granule
(3) granulated (sugar, chemical product)

Bình luận 0