Có 2 kết quả:
顆粒 kē lì ㄎㄜ ㄌㄧˋ • 颗粒 kē lì ㄎㄜ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kernel
(2) granule
(3) granulated (sugar, chemical product)
(2) granule
(3) granulated (sugar, chemical product)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kernel
(2) granule
(3) granulated (sugar, chemical product)
(2) granule
(3) granulated (sugar, chemical product)
Bình luận 0